Trang chủGPTHEALTH • NSE
add
GPT Healthcare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
147,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
147,10 ₹ - 149,81 ₹
Phạm vi một năm
126,10 ₹ - 192,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,22 T INR
Số lượng trung bình
162,22 N
Tỷ số P/E
25,67
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | 9,50% |
Chi phí hoạt động | 548,32 Tr | 15,52% |
Thu nhập ròng | 76,82 Tr | -22,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,17 | -29,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,76 Tr | -12,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 364,31 Tr | 91,43% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,82 Tr | -22,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.924