Trang chủGPTHEALTH • NSE
add
GPT Healthcare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
144,91 ₹
Mức chênh lệch một ngày
143,10 ₹ - 146,39 ₹
Phạm vi một năm
126,10 ₹ - 208,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,98 T INR
Số lượng trung bình
242,54 N
Tỷ số P/E
24,01
Tỷ lệ cổ tức
2,05%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | 1,99% |
Chi phí hoạt động | 475,80 Tr | 59,27% |
Thu nhập ròng | 128,90 Tr | 0,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,71 | -1,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 205,71 Tr | -6,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 362,51 Tr | 90,48% |
Tổng tài sản | 3,84 T | 11,21% |
Tổng nợ | 1,36 T | 7,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 128,90 Tr | 0,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.887