Trang chủGPTRF • OTCMKTS
add
Grande Portage Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
140,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
OSPTX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 213,89 N | -54,57% |
Thu nhập ròng | -306,31 N | 36,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -207,78 N | 55,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,44 Tr | 5.657,92% |
Tổng tài sản | 25,98 Tr | 24,19% |
Tổng nợ | 251,70 N | -45,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -306,31 N | 36,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -217,48 N | -544,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -371,53 N | -208,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,21 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,63 Tr | 2.444,33% |
Dòng tiền tự do | -411,71 N | -1.781,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web