Trang chủGPUS • NYSEAMERICAN
add
Hyperscale Data Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,29 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 9,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
96,06 Tr USD
Số lượng trung bình
89,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 24,33 Tr | -21,68% |
Chi phí hoạt động | 20,32 Tr | -4,81% |
Thu nhập ròng | -13,01 Tr | 49,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,49 | 34,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,28 Tr | -89,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,44 Tr | 131,39% |
Tổng tài sản | 242,39 Tr | 4,71% |
Tổng nợ | 184,66 Tr | -19,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 347,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,01 Tr | 49,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,75 Tr | -578,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,60 Tr | -31,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,79 Tr | 1.194,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,43 Tr | 1.594,73% |
Dòng tiền tự do | -15,16 Tr | -931,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
399