Trang chủGPUSF • OTCMKTS
add
Alset AI Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Mức chênh lệch một ngày
0,073 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
401,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -71,85 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,44 Tr | 253,25% |
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | -205,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,72 Tr | -44,69% |
Tổng tài sản | 9,34 Tr | -5,06% |
Tổng nợ | 344,61 N | -40,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | -205,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -952,45 N | -31,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,94 N | 106,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 681,74 N | -88,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -231,78 N | -105,02% |
Dòng tiền tự do | -730,54 N | 41,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web