Trang chủGPW • WSE
add
Gielda Papierow Wartosciowych w Wrszw SA
Giá đóng cửa hôm trước
51,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
50,10 zł - 51,15 zł
Phạm vi một năm
39,90 zł - 52,35 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
2,12 T PLN
Số lượng trung bình
64,40 N
Tỷ số P/E
12,31
Tỷ lệ cổ tức
6,24%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,31 Tr | 11,95% |
Chi phí hoạt động | -684,00 N | -95,43% |
Thu nhập ròng | 50,50 Tr | 85,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,17 | 66,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,72 Tr | 81,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 455,35 Tr | -3,51% |
Tổng tài sản | 1,42 T | 4,12% |
Tổng nợ | 290,72 Tr | 3,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,50 Tr | 85,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,96 Tr | 14,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,68 Tr | -1.001,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,10 Tr | -7,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,96 Tr | -68,74% |
Dòng tiền tự do | 53,82 Tr | -17,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
571