Trang chủGPW • WSE
add
Gielda Papierow Wartosciowych w Wrszw SA
Giá đóng cửa hôm trước
55,75 zł
Mức chênh lệch một ngày
55,75 zł - 57,10 zł
Phạm vi một năm
39,90 zł - 60,95 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 T PLN
Số lượng trung bình
34,89 N
Tỷ số P/E
12,62
Tỷ lệ cổ tức
5,52%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 144,06 Tr | 19,19% |
Chi phí hoạt động | 591,00 N | -91,63% |
Thu nhập ròng | 57,68 Tr | 61,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,03 | 35,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,37 Tr | 90,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 493,34 Tr | 0,63% |
Tổng tài sản | 1,45 T | 3,74% |
Tổng nợ | 394,02 Tr | -1,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,68 Tr | 61,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,57 Tr | 231,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,17 Tr | -49,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,12 Tr | -0,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,44 Tr | 26,44% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
588