Trang chủGQC • CVE
add
Goldquest Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,47 $
Mức chênh lệch một ngày
1,38 $ - 1,48 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 1,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
480,35 Tr CAD
Số lượng trung bình
202,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,22 Tr | 331,25% |
Thu nhập ròng | -2,84 Tr | -344,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,22 Tr | -289,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,42 Tr | 257,56% |
Tổng tài sản | 27,99 Tr | 251,52% |
Tổng nợ | 848,14 N | 210,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 343,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,84 Tr | -344,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,83 Tr | -165,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,70 N | -136,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,39 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,81 Tr | -171,13% |
Dòng tiền tự do | -856,88 N | -49,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web