Trang chủGQMLF • OTCMKTS
add
Great Quest Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,17 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 269,17 N | -27,20% |
Thu nhập ròng | -285,66 N | 25,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,84 N | -95,40% |
Tổng tài sản | 35,32 N | -81,35% |
Tổng nợ | 750,30 N | -55,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -714,98 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.842,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 117,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -285,66 N | 25,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -137,55 N | 64,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 138,26 N | -74,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 701,00 | -99,58% |
Dòng tiền tự do | 118,13 N | 166,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web