Trang chủGR • CVE
add
Great Atlantic Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
182,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
OSPTX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 452,79 N | -10,88% |
Thu nhập ròng | -410,92 N | 14,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -452,56 N | 6,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,80 N | -17,21% |
Tổng tài sản | 336,79 N | -24,64% |
Tổng nợ | 4,71 Tr | 69,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -322,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -410,92 N | 14,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -329,69 N | -35,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 329,90 N | 35,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 216,00 | 133,38% |
Dòng tiền tự do | -155,79 N | -3.045,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web