Trang chủGR • CVE
add
Great Atlantic Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
138,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 826,60 N | 225,14% |
Thu nhập ròng | -967,36 N | -194,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -826,36 N | -260,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,70 N | 42,36% |
Tổng tài sản | 340,64 N | -9,61% |
Tổng nợ | 5,49 Tr | 93,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -610,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 52,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -967,36 N | -194,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -541,13 N | 42,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 542,28 N | -42,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,15 N | 293,95% |
Dòng tiền tự do | 131,60 N | 140,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web