Trang chủGRAB • NASDAQ
add
Grab Holdings Ltd
5,27 $
Trước giờ mở cửa:(0,36%)-0,019
5,25 $
Đóng cửa: 4 thg 12, 08:03:53 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,26 $
Mức chênh lệch một ngày
5,15 $ - 5,30 $
Phạm vi một năm
3,36 $ - 6,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,54 T USD
Số lượng trung bình
56,18 Tr
Tỷ số P/E
258,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 873,00 Tr | 21,93% |
Chi phí hoạt động | 353,00 Tr | 3,22% |
Thu nhập ròng | 37,00 Tr | 42,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,24 | 16,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 46,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,00 Tr | 7.500,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,11 T | 22,06% |
Tổng tài sản | 11,36 T | 23,72% |
Tổng nợ | 4,84 T | 76,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,00 Tr | 42,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -127,00 Tr | -137,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -407,00 Tr | -726,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,00 Tr | 60,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -600,00 Tr | -236,99% |
Dòng tiền tự do | -118,75 Tr | -125,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
11.267