Trang chủGRAB • NASDAQ
add
Grab Holdings Ltd
5,13 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,13 $
Đóng cửa: 22 thg 8, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,01 $
Mức chênh lệch một ngày
4,99 $ - 5,17 $
Phạm vi một năm
3,17 $ - 5,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,91 T USD
Số lượng trung bình
34,36 Tr
Tỷ số P/E
193,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 819,00 Tr | 23,34% |
Chi phí hoạt động | 346,00 Tr | 4,85% |
Thu nhập ròng | 35,00 Tr | 166,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,27 | 153,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 196,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,00 Tr | 357,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,35 T | 49,29% |
Tổng tài sản | 11,14 T | 31,64% |
Tổng nợ | 4,78 T | 125,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,00 Tr | 166,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,00 Tr | -76,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -257,00 Tr | -635,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,18 T | 3.603,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,05 T | 214,97% |
Dòng tiền tự do | 85,50 Tr | -77,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
11.267