Trang chủGRAF • NYSEAMERICAN
add
Graf Global Corp Class A
Giá đóng cửa hôm trước
10,71 $
Mức chênh lệch một ngày
10,69 $ - 10,71 $
Phạm vi một năm
10,07 $ - 10,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
302,74 Tr USD
Số lượng trung bình
31,43 N
Tỷ số P/E
44,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 798,18 N | 308,89% |
Thu nhập ròng | 1,75 Tr | -37,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 699,00 | -99,88% |
Tổng tài sản | 243,44 Tr | 3,99% |
Tổng nợ | 253,85 Tr | 4,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -29,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,75 Tr | -37,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -106,54 N | 81,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,54 N | 81,99% |
Dòng tiền tự do | 192,78 N | 155,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021