Trang chủGRAN • NASDAQ
add
Grande Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,15 $
Mức chênh lệch một ngày
2,05 $ - 2,20 $
Phạm vi một năm
1,89 $ - 6,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,80 Tr USD
Số lượng trung bình
12,46 N
Tỷ số P/E
33,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,29 Tr | -13,16% |
Chi phí hoạt động | 350,94 N | 9.142,64% |
Thu nhập ròng | 588,18 N | -43,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,44 | -34,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 687,60 N | -43,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,09 Tr | -25,12% |
Tổng tài sản | 4,68 Tr | 14,13% |
Tổng nợ | 2,57 Tr | -9,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 36,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 588,18 N | -43,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 231,41 N | -51,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,58 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -173,45 N | -4,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,62 N | -103,67% |
Dòng tiền tự do | 403,31 N | -49,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
18