Trang chủGRANGX • STO
add
GRANGEX AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
18,90 kr
Mức chênh lệch một ngày
18,50 kr - 20,30 kr
Phạm vi một năm
8,23 kr - 20,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
282,43 Tr SEK
Số lượng trung bình
68,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,54 Tr | 29,34% |
Chi phí hoạt động | 21,27 Tr | 30,27% |
Thu nhập ròng | 10,28 Tr | 141,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 107,75 | 132,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,98 Tr | 12,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,35 Tr | -30,52% |
Tổng tài sản | 943,65 Tr | 227,55% |
Tổng nợ | 935,67 Tr | 520,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 33,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,28 Tr | 141,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,96 Tr | -18,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,36 Tr | 11,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -358,00 N | -100,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,78 Tr | -567,67% |
Dòng tiền tự do | -51,45 Tr | -7,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
42