Trang chủGRANULES • NSE
add
Granules India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
583,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
566,00 ₹ - 587,95 ₹
Phạm vi một năm
389,35 ₹ - 721,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
138,93 T INR
Số lượng trung bình
2,20 Tr
Tỷ số P/E
28,44
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,67 T | -18,74% |
Chi phí hoạt động | 4,49 T | -1,17% |
Thu nhập ròng | 972,34 Tr | -4,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,06 | 17,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,01 | -4,98% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,03 T | -3,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 T | -30,52% |
Tổng tài sản | 54,33 T | 3,19% |
Tổng nợ | 20,05 T | -12,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 242,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 972,34 Tr | -4,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
4.057