Trang chủGRBK • NYSE
add
Green Brick Partners Inc
64,23 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
64,23 $
Đóng cửa: 9 thg 12, 17:17:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
64,47 $
Mức chênh lệch một ngày
63,63 $ - 65,36 $
Phạm vi một năm
50,57 $ - 77,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,80 T USD
Số lượng trung bình
242,05 N
Tỷ số P/E
8,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 499,09 Tr | -4,69% |
Chi phí hoạt động | 58,14 Tr | 0,69% |
Thu nhập ròng | 77,85 Tr | -12,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,60 | -8,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,77 | -10,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,79 Tr | -14,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,43 Tr | 77,88% |
Tổng tài sản | 2,48 T | 14,24% |
Tổng nợ | 602,44 Tr | 3,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,85 Tr | -12,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,19 Tr | -64,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,30 Tr | 68,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,14 Tr | 297,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,65 Tr | 155,39% |
Dòng tiền tự do | -24,81 Tr | -65,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
650