Trang chủGRCE • NASDAQ
add
Grace Therapeutics, Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,35 $
Mức chênh lệch một ngày
3,31 $ - 3,45 $
Phạm vi một năm
1,75 $ - 4,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,61 Tr USD
Số lượng trung bình
59,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,53 Tr | -47,65% |
Thu nhập ròng | -938,00 N | 72,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | 79,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,53 Tr | 47,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,86 Tr | 11,15% |
Tổng tài sản | 66,58 Tr | 1,88% |
Tổng nợ | 3,76 Tr | -59,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -938,00 N | 72,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,14 Tr | 25,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,14 Tr | 25,86% |
Dòng tiền tự do | -2,36 Tr | 9,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
6