Trang chủGRCM • CNSX
add
Geologica Resource Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
482,62 N CAD
Số lượng trung bình
46,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 47,11 N | -58,81% |
Thu nhập ròng | -57,09 N | 51,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,23 N | 3.288,10% |
Tổng tài sản | 435,68 N | -8,96% |
Tổng nợ | 483,33 N | 31,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -47,66 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,09 N | 51,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,94 N | -148,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,75 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,82 N | -61,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,87 N | -132,67% |
Dòng tiền tự do | -81,56 N | -499,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web