Trang chủGRDAF • OTCMKTS
add
Grounded Lithium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,062 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,74 Tr CAD
Số lượng trung bình
31,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,00 N | 600,23% |
Chi phí hoạt động | 180,56 N | -75,23% |
Thu nhập ròng | -183,39 N | 76,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,12 N | 96,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -174,86 N | 75,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 310,16 N | -47,49% |
Tổng tài sản | 2,54 Tr | -35,55% |
Tổng nợ | 349,58 N | -37,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -183,39 N | 76,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -119,70 N | 78,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 150,00 N | -40,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,30 N | -93,11% |
Dòng tiền tự do | -54,44 N | 75,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6