Trang chủGRDM • CVE
add
Grid Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
243,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 286,82 N | -76,35% |
Thu nhập ròng | -150,77 N | 85,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -282,90 N | 71,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 496,07 N | -84,97% |
Tổng tài sản | 542,29 N | -91,84% |
Tổng nợ | 517,19 N | -90,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,10 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -117,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -277,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -150,77 N | 85,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,56 N | 100,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 436,97 N | 78,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,25 N | -3.280,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 342,28 N | 149,33% |
Dòng tiền tự do | -42,69 N | 92,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web