Trang chủGRE • ASX
add
Greentech Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,063 $
Mức chênh lệch một ngày
0,061 $ - 0,063 $
Phạm vi một năm
0,039 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,50 Tr AUD
Số lượng trung bình
163,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 500,00 | — |
Chi phí hoạt động | 602,66 N | -16,11% |
Thu nhập ròng | -4,78 Tr | -589,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -955,51 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,82 Tr | 632,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 357,82 N | -80,36% |
Tổng tài sản | 9,48 Tr | -46,43% |
Tổng nợ | 403,63 N | -7,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,78 Tr | -589,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -252,34 N | 70,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -507,03 N | -298,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 597,52 N | 49,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -161,85 N | 72,12% |
Dòng tiền tự do | 3,45 Tr | 898,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web