Trang chủGREATEC • KLSE
add
Greatech Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,65 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,62 RM - 1,67 RM
Phạm vi một năm
1,10 RM - 2,45 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
4,07 T MYR
Số lượng trung bình
2,79 Tr
Tỷ số P/E
30,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 192,62 Tr | 2,03% |
Chi phí hoạt động | 23,62 Tr | -11,75% |
Thu nhập ròng | 18,97 Tr | -17,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,85 | -19,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | -17,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,44 Tr | -24,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,12 Tr | 0,49% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 15,01% |
Tổng nợ | 238,56 Tr | 12,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 993,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,97 Tr | -17,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,54 Tr | 51,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,81 Tr | -69,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -920,00 N | -6,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,76 Tr | 57,93% |
Dòng tiền tự do | -88,77 Tr | -26,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.530