Trang chủGREEL • NASDAQ
add
Greenidge Generation Holdings 8 50 Senior Notes due 2026
Giá đóng cửa hôm trước
8,65 $
Mức chênh lệch một ngày
8,02 $ - 8,65 $
Phạm vi một năm
6,33 $ - 11,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,76 Tr USD
Số lượng trung bình
4,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,24 Tr | -0,47% |
Chi phí hoạt động | 5,91 Tr | -31,53% |
Thu nhập ròng | -5,56 Tr | -41,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,92 | -41,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,47 Tr | -9,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,88 Tr | -65,97% |
Tổng tài sản | 56,71 Tr | -23,94% |
Tổng nợ | 114,96 Tr | -5,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -58,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,56 Tr | -41,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,73 Tr | -13,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,99 Tr | 308,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,74 Tr | -464,88% |
Dòng tiền tự do | -2,25 Tr | 55,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
35