Trang chủGREEN • STO
add
Green Landscaping Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
44,90 kr
Mức chênh lệch một ngày
45,00 kr - 46,00 kr
Phạm vi một năm
41,10 kr - 75,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 T SEK
Số lượng trung bình
64,68 N
Tỷ số P/E
18,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,60 T | 4,29% |
Chi phí hoạt động | 803,00 Tr | 4,56% |
Thu nhập ròng | 32,00 Tr | -40,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,99 | -43,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,56 | -41,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 191,00 Tr | -4,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 562,00 Tr | 23,25% |
Tổng tài sản | 6,19 T | 9,04% |
Tổng nợ | 4,48 T | 9,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,00 Tr | -40,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,00 Tr | -61,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,00 Tr | 32,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,00 Tr | -105,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,00 Tr | -162,22% |
Dòng tiền tự do | 48,25 Tr | -17,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
3.000