Trang chủGREENPANEL • NSE
add
Greenpanel Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
244,24 ₹
Mức chênh lệch một ngày
232,33 ₹ - 243,71 ₹
Phạm vi một năm
202,81 ₹ - 427,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
28,75 T INR
Số lượng trung bình
151,32 N
Tỷ số P/E
39,70
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,59 T | -6,82% |
Chi phí hoạt động | 1,58 T | -9,24% |
Thu nhập ròng | 85,04 Tr | -75,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,37 | -73,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,69 | -75,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 170,71 Tr | -70,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -63,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,01 T | -35,28% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,04 Tr | -75,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
1.846