Trang chủGREENPOWER • NSE
add
Orient Green Power Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
14,50 ₹ - 15,37 ₹
Phạm vi một năm
10,96 ₹ - 23,43 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
17,15 T INR
Số lượng trung bình
6,48 Tr
Tỷ số P/E
48,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 414,70 Tr | 69,13% |
Chi phí hoạt động | 328,70 Tr | 12,61% |
Thu nhập ròng | -108,10 Tr | 58,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,07 | 75,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,28 Tr | 678,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 434,50 Tr | -37,48% |
Tổng tài sản | 16,62 T | 2,74% |
Tổng nợ | 5,90 T | -29,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -108,10 Tr | 58,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
135