Trang chủGRF • FRA
add
Greiffenberger AG
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 €
Mức chênh lệch một ngày
0,45 € - 0,45 €
Phạm vi một năm
0,41 € - 2,56 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,64 Tr EUR
Số lượng trung bình
235,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
FRA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,92 Tr | -10,29% |
Chi phí hoạt động | 9,10 Tr | 0,68% |
Thu nhập ròng | -1,83 Tr | -76,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,28 | -96,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -587,50 N | -335,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 Tr | -61,36% |
Tổng tài sản | 50,92 Tr | -18,67% |
Tổng nợ | 31,02 Tr | -8,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,83 Tr | -76,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,60 Tr | 323,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,00 N | -26,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,66 Tr | -416,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,18 Tr | -400,85% |
Dòng tiền tự do | -273,44 N | -158,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
295