Trang chủGRG • CVE
add
Golden Arrow Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,23 Tr CAD
Số lượng trung bình
77,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,18 Tr | -52,43% |
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | 39,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 252,88 N | -66,25% |
Tổng tài sản | 7,74 Tr | 14,74% |
Tổng nợ | 890,79 N | -83,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | 39,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -995,66 N | 42,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,02 Tr | -39,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,00 N | 152,30% |
Dòng tiền tự do | -624,13 N | 53,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web