Trang chủGRI • CVE
add
Galore Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 110,88 N | -9,34% |
Thu nhập ròng | -483,02 N | -322,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 N | -80,32% |
Tổng tài sản | 12,55 Tr | 8,60% |
Tổng nợ | 10,83 Tr | 15,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -483,02 N | -322,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,91 N | -94,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -782,00 | 61,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,69 N | 82,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -997,00 | -1.020,22% |
Dòng tiền tự do | 427,50 N | 355,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.000