Trang chủGRI • NASDAQ
add
GRI Bio Inc
1,38 $
Sau giờ giao dịch:(0,72%)-0,0100
1,37 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,43 $
Mức chênh lệch một ngày
1,37 $ - 1,47 $
Phạm vi một năm
1,10 $ - 66,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,24 Tr USD
Số lượng trung bình
352,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,05 Tr | 61,00% |
Thu nhập ròng | -3,05 Tr | -61,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -5,80 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,05 Tr | -61,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,28 Tr | -19,80% |
Tổng tài sản | 4,04 Tr | -11,88% |
Tổng nợ | 2,84 Tr | 58,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -155,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -279,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,05 Tr | -61,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,74 Tr | 21,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,00 N | -100,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,75 Tr | -176,52% |
Dòng tiền tự do | -826,88 N | 40,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3