Trang chủGRI • NASDAQ
add
GRI Bio Inc
0,28 $
Sau giờ giao dịch:(1,96%)+0,0054
0,28 $
Đóng cửa: 26 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 15,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 Tr USD
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,36 Tr | 57,98% |
Thu nhập ròng | -3,36 Tr | -58,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,28 | 88,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,36 Tr | -58,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,06 Tr | -14,56% |
Tổng tài sản | 4,78 Tr | -12,40% |
Tổng nợ | 2,79 Tr | 55,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -160,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -306,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,36 Tr | -58,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,31 Tr | -1,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,25 Tr | 88,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,07 Tr | 33,60% |
Dòng tiền tự do | -1,38 Tr | 25,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3