Trang chủGRIM • BCBA
add
Grimoldi SA Class B
Giá đóng cửa hôm trước
1.570,00 $
Mức chênh lệch một ngày
1.550,00 $ - 1.570,00 $
Phạm vi một năm
1.010,00 $ - 2.285,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,09 T ARS
Số lượng trung bình
3,21 N
Tỷ số P/E
4,51
Tỷ lệ cổ tức
3,46%
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ARS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 62,59 T | -5,18% |
Chi phí hoạt động | 23,43 T | 14,93% |
Thu nhập ròng | 4,03 T | -21,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,44 | -17,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,51 T | -31,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ARS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,75 T | 90,02% |
Tổng tài sản | 153,62 T | 55,31% |
Tổng nợ | 60,12 T | 43,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ARS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,03 T | -21,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 819,74 Tr | 3,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 T | -258,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,08 T | -307,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,57 T | -198,09% |
Dòng tiền tự do | -3,84 T | 62,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1895
Trang web