Trang chủGRINFRA • NSE
add
G R Infraprojects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.178,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.166,50 ₹ - 1.189,90 ₹
Phạm vi một năm
901,00 ₹ - 1.682,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
114,27 T INR
Số lượng trung bình
35,08 N
Tỷ số P/E
10,36
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,88 T | -2,09% |
Chi phí hoạt động | 2,56 T | -6,96% |
Thu nhập ròng | 2,44 T | 57,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,28 | 60,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 22,30 | 15,40% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,07 T | 11,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,26 T | 64,51% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,44 T | 57,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
10.940