Trang chủGRKZF • OTCMKTS
add
Greek Orgnstn of Football Prognostics SA
Giá đóng cửa hôm trước
20,50 $
Phạm vi một năm
15,69 $ - 20,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,27 T EUR
Số lượng trung bình
13,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 443,08 Tr | 10,99% |
Chi phí hoạt động | 66,59 Tr | 8,10% |
Thu nhập ròng | 133,73 Tr | 32,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,18 | 19,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,40 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 217,50 Tr | 16,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 494,87 Tr | 0,81% |
Tổng tài sản | 2,00 T | -4,76% |
Tổng nợ | 1,39 T | 4,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 609,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 358,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 42,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,73 Tr | 32,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 211,08 Tr | 114,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,80 Tr | 3,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -238,48 Tr | 41,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,20 Tr | 88,99% |
Dòng tiền tự do | -44,87 Tr | 84,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.950