Trang chủGRL • ASX
add
Godolphin Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,022 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,031 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,81 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,90 N | -91,60% |
Chi phí hoạt động | 723,92 N | -30,02% |
Thu nhập ròng | -682,71 N | 13,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,21 N | -925,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -688,85 N | -4,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 Tr | -17,67% |
Tổng tài sản | 8,59 Tr | -4,08% |
Tổng nợ | 208,43 N | -40,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 556,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -682,71 N | 13,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -600,16 N | -110,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,50 N | 96,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 460,16 N | -19,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -143,50 N | -175,09% |
Dòng tiền tự do | -424,56 N | -8,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web