Trang chủGRL • LON
add
Goldstone Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,46 GBX - 0,50 GBX
Phạm vi một năm
0,25 GBX - 1,81 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
4,75 Tr GBP
Số lượng trung bình
4,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,35 Tr | 157,28% |
Chi phí hoạt động | 2,34 Tr | 106,11% |
Thu nhập ròng | -1,88 Tr | -55,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,01 | 39,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -235,66 N | 42,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 437,26 N | -44,57% |
Tổng tài sản | 29,67 Tr | 45,81% |
Tổng nợ | 13,23 Tr | 1,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 903,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,88 Tr | -55,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,10 Tr | -85,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,70 N | 125,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,26 Tr | 31,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 170,74 N | -48,83% |
Dòng tiền tự do | -1,03 Tr | -48,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web