Trang chủGRLA • CPH
add
GroenlandsBANKEN A/S
Giá đóng cửa hôm trước
770,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
765,00 kr - 770,00 kr
Phạm vi một năm
588,40 kr - 860,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 T DKK
Số lượng trung bình
480,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,47 Tr | -14,47% |
Chi phí hoạt động | 64,38 Tr | 8,78% |
Thu nhập ròng | 74,31 Tr | 4,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 71,82 | 22,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -90,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,99 T | 16,44% |
Tổng tài sản | 9,97 T | 9,65% |
Tổng nợ | 8,48 T | 11,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,31 Tr | 4,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |