Trang chủGRM • CNSX
add
Great Republic Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
172,10 N CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,99 N | -83,96% |
Thu nhập ròng | -11,65 N | 69,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -319,00 | 97,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,54 N | -27,47% |
Tổng tài sản | 191,10 N | -24,29% |
Tổng nợ | 25,94 N | 247,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,16 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,65 N | 69,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,58 N | 68,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,58 N | 68,91% |
Dòng tiền tự do | -47,00 | 99,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web