Trang chủGRND • NYSE
add
Grindr Inc
13,70 $
Trước giờ mở cửa:(0,73%)-0,100
13,60 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 07:00:13 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,42 $
Mức chênh lệch một ngày
13,43 $ - 13,88 $
Phạm vi một năm
11,73 $ - 25,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 T USD
Số lượng trung bình
1,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 115,77 Tr | 29,60% |
Chi phí hoạt động | 41,61 Tr | 9,42% |
Thu nhập ròng | 30,83 Tr | 24,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,63 | -3,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | 69,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,50 Tr | 42,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,33 Tr | -83,83% |
Tổng tài sản | 439,19 Tr | -3,76% |
Tổng nợ | 368,23 Tr | -21,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 35,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,83 Tr | 24,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,45 Tr | 90,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,21 Tr | -238,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -165,74 Tr | -3.145,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -114,50 Tr | -602,74% |
Dòng tiền tự do | 44,20 Tr | 72,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
150