Trang chủGRNG • STO
add
Granges AB
Giá đóng cửa hôm trước
135,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
134,00 kr - 138,30 kr
Phạm vi một năm
102,00 kr - 149,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
14,29 T SEK
Số lượng trung bình
240,40 N
Tỷ số P/E
15,08
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
NTR
2,95%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,93 T | 20,57% |
Chi phí hoạt động | 1,66 T | 5,61% |
Thu nhập ròng | 242,00 Tr | -15,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,49 | -29,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,27 | -14,98% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 604,00 Tr | -4,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 679,00 Tr | -41,42% |
Tổng tài sản | 20,50 T | 9,47% |
Tổng nợ | 10,32 T | 10,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 242,00 Tr | -15,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 426,00 Tr | -28,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -170,00 Tr | 57,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -355,00 Tr | -614,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -117,00 Tr | -148,95% |
Dòng tiền tự do | 153,88 Tr | -16,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1896
Trang web
Nhân viên
3.453