Trang chủGRNT • NYSE
add
Granite Ridge Resources Inc
5,85 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,85 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:03:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,82 $
Mức chênh lệch một ngày
5,83 $ - 5,97 $
Phạm vi một năm
4,52 $ - 7,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
767,01 Tr USD
Số lượng trung bình
357,30 N
Tỷ số P/E
62,96
Tỷ lệ cổ tức
7,52%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,33 Tr | 37,35% |
Chi phí hoạt động | 70,74 Tr | 39,83% |
Thu nhập ròng | 9,81 Tr | -39,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,43 | -56,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | 83,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,02 Tr | 30,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,92 Tr | -51,99% |
Tổng tài sản | 1,09 T | 12,49% |
Tổng nợ | 456,02 Tr | 55,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 631,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,81 Tr | -39,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,09 Tr | 10,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,00 Tr | -40,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,60 Tr | 140,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,69 Tr | -35,38% |
Dòng tiền tự do | -28,84 Tr | -70,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3