Trang chủGRO • NYSEAMERICAN
add
Brazil Potash Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,95 $
Mức chênh lệch một ngày
1,75 $ - 1,94 $
Phạm vi một năm
1,25 $ - 15,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,53 Tr USD
Số lượng trung bình
181,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 18,66 Tr | 1.196,62% |
Thu nhập ròng | -18,40 Tr | -1.166,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,48 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,73 Tr | 1.101,04% |
Tổng tài sản | 143,69 Tr | 11,30% |
Tổng nợ | 5,70 Tr | 42,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,40 Tr | -1.166,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,29 Tr | -553,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -883,17 N | -40,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,02 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,13 Tr | -292,56% |
Dòng tiền tự do | 1,63 Tr | 316,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
36