Trang chủGROBTEA • NSE
add
Grob Tea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.154,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.154,60 ₹ - 1.154,60 ₹
Phạm vi một năm
747,00 ₹ - 1.515,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 T INR
Số lượng trung bình
2,61 N
Tỷ số P/E
13,34
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,41 Tr | 4,72% |
Chi phí hoạt động | 198,53 Tr | -25,16% |
Thu nhập ròng | -191,46 Tr | -37,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -118,62 | -30,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -186,67 Tr | -46,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,66 Tr | 1.686,45% |
Tổng tài sản | 1,24 T | 20,57% |
Tổng nợ | 362,25 Tr | 50,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 877,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -191,46 Tr | -37,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1895
Trang web
Nhân viên
3.790