Trang chủGROC • LON
add
GreenRoc Strategic Materials PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2,95 GBX
Mức chênh lệch một ngày
2,80 GBX - 3,05 GBX
Phạm vi một năm
1,00 GBX - 4,60 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
7,38 Tr GBP
Số lượng trung bình
4,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 190,00 N | -21,97% |
Thu nhập ròng | -129,50 N | 79,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,00 N | -38,16% |
Tổng tài sản | 10,05 Tr | -3,62% |
Tổng nợ | 1,14 Tr | -18,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -129,50 N | 79,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -258,00 N | 6,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,00 N | 120,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 235,00 N | -43,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,00 N | 141,38% |
Dòng tiền tự do | -83,25 N | 74,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
6