Trang chủGROW • NASDAQ
add
US Global Investors Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,58 $
Mức chênh lệch một ngày
2,56 $ - 2,63 $
Phạm vi một năm
2,02 $ - 2,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,31 Tr USD
Số lượng trung bình
48,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,50%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,96 Tr | -19,67% |
Chi phí hoạt động | 1,62 Tr | 9,59% |
Thu nhập ròng | -181,00 N | -157,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,23 | -171,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -985,00 N | -170,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,24 Tr | -7,56% |
Tổng tài sản | 48,06 Tr | -7,50% |
Tổng nợ | 2,86 Tr | -3,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -181,00 N | -157,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,00 N | -110,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,07 Tr | -302,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -627,00 N | 13,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,71 Tr | -2.703,28% |
Dòng tiền tự do | -2,04 Tr | -469,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
24