Trang chủGRPH • IDX
add
Griptha Putra Persada Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 58,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
50,00 T IDR
Số lượng trung bình
4,40 Tr
Tỷ số P/E
11,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,34 T | 10,75% |
Chi phí hoạt động | 2,73 T | 7,90% |
Thu nhập ròng | 322,67 Tr | 38,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,40 | 25,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,56 T | 77,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 338,97 Tr | -89,36% |
Tổng tài sản | 93,97 T | 3,86% |
Tổng nợ | 19,35 T | 1,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 322,67 Tr | 38,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,64 T | 311,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,47 T | 83,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,43 T | -114,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,27 T | -226,56% |
Dòng tiền tự do | -1,49 T | 89,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
70