Trang chủGRPN • NASDAQ
add
Groupon
17,04 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
17,04 $
Đóng cửa: 1 thg 12, 16:03:08 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,91 $
Mức chênh lệch một ngày
16,47 $ - 17,38 $
Phạm vi một năm
9,06 $ - 43,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
694,46 Tr USD
Số lượng trung bình
1,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 122,82 Tr | 7,29% |
Chi phí hoạt động | 109,71 Tr | 1,97% |
Thu nhập ròng | -118,37 Tr | -949,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -96,38 | -891,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,21 | -240,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,43 Tr | 191,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 238,45 Tr | 49,30% |
Tổng tài sản | 608,18 Tr | 10,98% |
Tổng nợ | 667,56 Tr | 31,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -59,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -11,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -118,37 Tr | -949,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,51 Tr | -26,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,02 Tr | 12,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,28 Tr | -373,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,89 Tr | -58,39% |
Dòng tiền tự do | -7,29 Tr | 34,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 11 2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.079