Trang chủGRSEL • IST
add
Gur-Sel Turizm Tasimacilk v Srvs Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
352,75 ₺
Phạm vi một năm
112,70 ₺ - 371,25 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
35,98 T TRY
Số lượng trung bình
695,80 N
Tỷ số P/E
18,55
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
OSPTX
1,02%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,39 T | 12,65% |
Chi phí hoạt động | 51,49 Tr | -25,47% |
Thu nhập ròng | 492,14 Tr | 42,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,57 | 26,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 861,66 Tr | 73,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 T | 82,80% |
Tổng tài sản | 10,86 T | 42,10% |
Tổng nợ | 2,85 T | 16,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 492,14 Tr | 42,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 256,24 Tr | -66,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -746,11 Tr | -41,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 107,17 Tr | 138,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -478,89 Tr | -119,05% |
Dòng tiền tự do | -615,16 Tr | -24,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.570