Trang chủGRSLF • OTCMKTS
add
Gr Silver Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
168,94 Tr CAD
Số lượng trung bình
803,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,64 Tr | -42,44% |
Thu nhập ròng | -2,82 Tr | -110,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,59 Tr | 42,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,39 Tr | 433,79% |
Tổng tài sản | 20,97 Tr | 88,60% |
Tổng nợ | 1,79 Tr | -27,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 433,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,82 Tr | -110,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,77 Tr | -111,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,42 N | -101,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,05 Tr | 481,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,27 Tr | 453,13% |
Dòng tiền tự do | -1,40 Tr | 95,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web