Trang chủGRSLF • OTCMKTS
add
Gr Silver Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
375,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,33 Tr | -70,47% |
Thu nhập ròng | -1,47 Tr | 71,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,28 Tr | 70,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 Tr | 108,51% |
Tổng tài sản | 10,26 Tr | 0,27% |
Tổng nợ | 1,98 Tr | -93,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 358,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,47 Tr | 71,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,23 Tr | 4,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,78 Tr | 189,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 554,45 N | 1.664,23% |
Dòng tiền tự do | -550,52 N | -116,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web