Trang chủGRSP • JSE
add
Goldrush Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
600,00 ZAC
Phạm vi một năm
498,00 ZAC - 1.050,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
272,72 Tr ZAR
Số lượng trung bình
36,82 N
Tỷ số P/E
20,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ZAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 501,03 Tr | 5,28% |
Chi phí hoạt động | 247,33 Tr | 12,28% |
Thu nhập ròng | 1,58 Tr | -94,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,31 | -94,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,29 Tr | 1,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ZAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,41 Tr | -0,74% |
Tổng tài sản | 3,38 T | 2,91% |
Tổng nợ | 2,12 T | 2,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ZAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,58 Tr | -94,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,97 Tr | -4,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,75 Tr | -666,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,68 Tr | 86,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,46 Tr | -124,24% |
Dòng tiền tự do | -23,25 Tr | -160,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web