Trang chủGRTHO • IST
add
Grainturk Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
268,25 ₺
Mức chênh lệch một ngày
259,75 ₺ - 280,00 ₺
Phạm vi một năm
135,10 ₺ - 693,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
33,34 T TRY
Số lượng trung bình
992,75 N
Tỷ số P/E
98,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | 33,72% |
Chi phí hoạt động | 61,39 Tr | 1.559,24% |
Thu nhập ròng | 440,01 Tr | -11,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,32 | -33,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 145,02 Tr | -36,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 942,74 Tr | 334,23% |
Tổng tài sản | 9,12 T | 91,44% |
Tổng nợ | 1,09 T | 73,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 440,01 Tr | -11,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 469,89 Tr | -31,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -574,05 Tr | 31,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 111,78 Tr | 124,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,10 Tr | 106,32% |
Dòng tiền tự do | -407,95 Tr | 32,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
123