Trang chủGRUSF • OTCMKTS
add
Grown Rogue International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
129,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
173,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,36 Tr | -23,30% |
Chi phí hoạt động | 3,22 Tr | 9,15% |
Thu nhập ròng | 2,70 Tr | 437,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,26 | 255,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 487,57 N | -79,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,09 Tr | 134,17% |
Tổng tài sản | 55,90 Tr | 35,26% |
Tổng nợ | 23,66 Tr | -16,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 249,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,70 Tr | 437,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 489,79 N | -70,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -642,26 N | 81,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,99 Tr | 2.701,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,84 Tr | 923,19% |
Dòng tiền tự do | -697,17 N | 83,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
138