Trang chủGRV • ASX
add
Greenvale Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,051 $
Mức chênh lệch một ngày
0,051 $ - 0,051 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,086 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,08 Tr AUD
Số lượng trung bình
341,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 487,92 N | 106,32% |
Thu nhập ròng | -512,96 N | 33,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -233,70 N | -14,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 Tr | 39,03% |
Tổng tài sản | 10,16 Tr | -11,58% |
Tổng nợ | 266,59 N | -91,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 545,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -512,96 N | 33,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 447,12 N | 417,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -507,93 N | 28,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 900,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 839,20 N | 198,04% |
Dòng tiền tự do | -494,90 N | 41,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
4